Có rất nhiều học viên mắc lỗi khi phát âm âm /f/ và /v/. Hiểu được điều đó, bên cạnh chỉ ra những lỗi phát âm phổ biến trong IELTS Speaking. Trong bài viết này, IELTS TUTOR sẽ hướng dẫn cách phát âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh.
I. Kiến thức liên quan
II. Âm /f/
1. Cách phát âm âm /f/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nâng môi dưới lên sao cho chạm vào hàm răng trên.
- Kéo hai khóe miệng sang hai bên một chút.
- Đẩy luồng hơi qua nơi tiếp xúc giữa răng trên với môi.
/f/ là âm vô thanh, nên khi bạn đưa tay ra trước mặt, sẽ có một luồng hơi bật mạnh vào lòng bàn tay.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- family /ˈfæməli/ : gia đình (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Family)
- from /frɒm/: từ (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm o ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh)
- forty /ˈfɔːti/: 40 (số đếm)
- My office is on the fifth floor: Văn phòng của tôi ở trên tầng 5.
- My farm is far from the forest: Nông trại của tôi cách xa khu rừng. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Farming)
- A family photo: 1 bức ảnh gia đình. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Photography)
- I’m feeling fine: Tôi cảm thấy ổn.
2. Dấu hiệu nhận biết
2.1 F hoặc FF được phát âm là /f/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- fabulous /ˈfæbjʊləs/ (adj): tuyệt vời (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm /ə/ trong tiếng Anh)
- facebook /ˈfeɪsbʊk/ (n): tên một trang mạng xã hội (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Internet)
- factory /ˈfæktəri/ (n): nhà máy
- fiction /ˈfɪkʃən/ (n): điều hư cấu
- food /fuːd/ (n): thực phẩm (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Food trong tiếng Anh)
- fan /fæn/: cái quạt
- fat /fæt/: béo
- fin /fɪn/: vây cá
- feel /fiːl/: cảm thấy (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Emotion)
- fail /feɪl/: thất bại (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ fail trong tiếng Anh)
- fine /faɪn/: tốt
- affair /əˈfer/ (n): chuyện yêu đương (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng từ affair trong tiếng Anh)
- effective /ɪˈfektɪv/ (adj): có hiệu quả (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách paraphrase từ ''effective'')
- coffee /ˈkɒfi/: cà phê
- offence /əˈfents/ (n): sự phạm tội
- staff /stæf/ (adj): nhân viên (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng từ staff)
- stiff /ˈstɪf/ (adj): cứng
Trường hợp ngoại lệ:
- Chữ ''f'' trong từ of được phát âm là /v/.
2.2 Những từ chứa “ph” và “gh” được phát âm là /f/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
geography /dʒiˈɒgrəfi/ (n) địa lý
pharmacy /ˈfɑːməsi/ (n) hiệu thuốc
philosophy /fɪˈlɑːsəfi/ (n) triết học
homophone /ˈhɑːməfəʊn/ (n) đồng âm
hieroglyph /ˌhaɪərəˈglɪf/ (n) mật mã
- orphan /ˈɔːfən/: trẻ mồ côi (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm o dài /ɔː/ trong tiếng Anh)
- phonetic /fəʊˈnetɪk/: thuộc ngữ âm học (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /əʊ/)
- photo /ˈfəʊtəʊ/: bức ảnh
- phrase /freɪz/: cụm từ
- laugh /lɑːf/: cười lớn (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng từ laugh)
- cough /kɒf/: ho (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm phát âm đuôi -gh trong tiếng Anh)
- rough /rʌf/: xù xì, ghồ ghề
Trường hợp ngoại lệ
- Stephen /sti:vən/ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm tên riêng phổ biến nhất trong IELTS Listening)
III. Âm /v/
1. Cách phát âm âm /v/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nâng môi dưới lên sao cho chạm vào hàm răng trên.
- Kéo hai khóe miệng sang hai bên một chút.
- Đọc âm /v/.
Dây thanh quản rung khi phát âm âm này.
/v/ là một âm hữu thanh, nên khi đưa tay ra trước mặt thì sẽ không có hơi bật vào lòng bàn tay.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- valuable /ˈvæljuəbl/: giá trị
- violin /ˌvaɪəˈlɪn/: đàn vĩ cầm (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Music)
- love /lʌv/: tình yêu (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm /ʌ/)
- I have to leave at seven: Tôi phải rời đi lúc 7 giờ.
- I often visit the valley covered with violet flowers: Tôi thường ghé thăm lung lũng trải đầy hoa tím.
- I love my village: Tôi yêu làng tôi. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Countryside)
- A valuable violin: 1 cây đàn vi ô lông giá trị. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về cụm danh từ trong tiếng Anh)
- Seven years of love: 7 năm yêu nhau.
2. Dấu hiệu nhận biết
IELTS TUTOR lưu ý:
- /v/ là âm dễ đọc nhất trong tiếng Anh.
- Khi bạn thấy một từ chứa chữ cái "V", bạn có thể biết ngay phiên âm của nó là /v/.
- Luôn nhớ phụ âm /v/ khi phiên âm không biến đổi.
Tuy nhiên, có 2 từ tiếng Anh không có chữ ''v'' trong 2 từ đó, nhưng cũng được phát âm là /v/, đó là chữ F trong từ OF /əv/ và chữ PH trong tên riêng Stephen /sti:vən/.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- available/əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn
- favour/ˈfeɪvər/ (n) thiện ý, sự quý mến (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng danh từ favour)
- heavy /ˈhevi/ (adj) nặng
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách phát âm /t/ trong tiếng Anh)
- leave /liːv/ (v) đi, rời đi
- move /muːv/ (v) di chuyển (IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ move trong tiếng Anh)
- skivvy /ˈskɪvi/ (n) người hầu gái (IELTS TUTOE giới thiệu thêm cách phát âm /i ngắn/)
- university /juːnɪˈvɜːrsɪti/ (n) trường đại học
- various /ˈveəriəs/ (adj) đa dạng
- very /ˈveri/ (adv) rất (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng và paraphrase từ ''very'' trong tiếng Anh)
- vote /vəʊt/ (v) bỏ phiếu (bầu cử)
IV. Luyện tập phát âm âm /f/ và /v/ với câu hoàn chỉnh
IELTS TUTOR giải thích vì sao phát âm từng chữ đúng, mà vào câu lại sai
1. Luyện tập phát âm với âm /f/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
This is my family photo.
- /ðɪs ɪz maɪ ˈfæməli ˈfəʊtəʊ/
Ralph’s life is tough, but he laughs. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ "but'' trong tiếng Anh)
- /rɑːfs laɪf ɪz tʌf bʌt hi læfs/
Freddy found fresh flowers for his friend. (IELTS TUTOR gợi ý phân biệt find, found, founded)
- /fredi faʊnd freʃ ˈflaʊərz fər hɪz frend/
Frankie lifted her finger to show her sapphire.
- /fræŋki lɪftɪd hər ˈfɪŋɡər tə ʃəʊ hər ˈsæfaɪər/
He ate the fish and half a loaf of bread, then he left. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về đơn vị tính trong tiếng Anh)
- /hi eɪt ðə fɪʃ ən hæf ə ləʊf əv bred ðen hi left/
Fred and Fiona phoned Fred’s nephew in Finland on Friday. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách đọc và viết thứ / ngày / tháng trong tiếng Anh)
- /frɛd ænd fiˈoʊnə foʊnd frɛdz ˈnɛfju ɪn ˈfɪnˌlænd ɑn ˈfraɪdi/
I feel fabulously fit, laughed Alfred at Farnham food festival. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Festival)
- aɪ fil ˈfæbjuləsli fɪt, læft ˈælfrəd æt ˈfɑrnəm fud ˈfɛstəvəl
2. Luyện tập phát âm với âm /v/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
Have Vincent and Vicky invited David to their cave.
- /hæv ˈvɪnsənt ænd ˈvɪki ɪnˈvaɪtəd ˈdeɪvɪd tu ðɛr keɪv/
Steven lives in a village.
- /stivn lɪvz ɪn əˈvɪlɪdʒ/
Val survived the five hour drive. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng chỉ thời gian)
- /væl sərˈvaɪvd ðə faiv ˈaʊər draɪv/
We’re leaving at five past seven. (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách đọc và viết giờ trong tiếng Anh)
- /wɪr liːvɪŋ ət faiv paːst 'sevən/
They’ve never voted in Virginia before.
- /ðeɪv 'nevər vəʊtɪd ɪn vɜːrdʒɪnɪə bɪˈfɔːr/
She is obviously envious, and I love it.
- /ʃi ɪz ˈɑːbviəsli ˈenviəs ən aɪ lʌv ɪt/
Valerie drove the delivery van to Dover then vanished of Valencia. (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm từ ''the'' trong tiếng Anh)
- /ˈvæləri droʊv ðə dɪˈlɪvəri væn tu ˈdoʊvər ðɛn ˈvænɪʃt ʌv vəˈlɛnsiə/
3. Luyện tập phát âm với âm /f/ và âm /v/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Believe in yourself!
- Value your life!
- Be fealness!
- You only fail when you give up! (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các phrasal verb bắt đầu bằng give)
- Do you feel like a physical wreck?
- Are you fed up with your feeling of fatigue? (IELTS TUTOR gợi ý thêm các idioms bắt đầu bằng ''f'')
- Have you had enough of feeling rough?
- Why don’t you fight fever with Pharaoh’s Friend?
- A medicine that is tough on flu. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng về bệnh dịch)
- Steve noticed that the olive juice must have stained his sleeve.
- Her promotion in the firm was well deserved.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0