🔥"Describe a rule that you do not like"IELTS SPEAKING: Bài mẫu kèm từ vựng - Quý 1/2025

· Part 2

Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR Phân tích đề 🔥"Describe a rule that you do not like"IELTS SPEAKING: Bài mẫu kèm từ vựng - Quý 1/2025

I. Đề bài

Describe a rule that you do not like

You should say:

What it is?
Why you don’t like it?
How others feel about the rule?
And explain whether you’ve followed the rule?

II. Từ vựng

III. Phân tích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • What it is?
    • On Wednesdays, we have to carry a monochromatic look by wearing a white uniform  (IELTS TUTOR gợi ý cách diễn đạt khác: My school has framed stringent rules and regulations for wearing the uniform)
  • Why you don’t like it?
  • How others feel about the rule?
  • And explain whether you’ve followed the rule?
    • Yes, but I still don’t think it will be applicable well for all the students  
      • Main idea 1: Uniforms limit student self-expression 
        • Supporting idea: Students should show their creativity and style by wearing divergent clothes   
        • Example: 
      • Main idea 2: a  harsh rule  
        • Supporting idea: 
          • Those who break this rule, and do not turn up in uniform, need to pay a fine.
          • I am fortunate that I haven’t paid any amount as fine
        • Example: 

IELTS TUTOR gợi ý bài tham khảo:

Today, I would like to tell you about a rule at my school that I find quite restrictive. My school has implemented stringent rules and regulations regarding the uniform, specifically requiring us to wear a white uniform every Wednesday. (Stringent - nghiêm ngặt, chặt chẽ. Example: "The school has stringent rules about uniform." / "Trường học có những quy định nghiêm ngặt về đồng phục.")

To be honest, I don't think this rule is ideal. I believe that we should follow the footsteps of developed nations, and the school administration should permit students to wear the clothes of their choice. (Footsteps - theo bước chân, ám chỉ việc làm theo người khác, nhất là những người thành công. Example: "They decided to follow the footsteps of their successful peers." / "Họ quyết định đi theo bước chân của những người bạn thành công của họ.")

Many of my classmates also share the same view, as they feel that this rule is quite harsh and stifles their individuality. (Harsh - nghiêm khắc, khắc nghiệt. Example: "The teacher's harsh methods made it difficult for students to focus." / "Phương pháp nghiêm khắc của cô giáo làm cho học sinh khó tập trung.") According to the opinion of a large number of students, this rule is not only difficult to follow but also creates unnecessary stress. (According to - theo như. Example: "According to my friends, the new rule is unfair." / "Theo những người bạn của tôi, quy định mới là không công bằng.")

I’ve followed the rule, but I still don’t think it is applicable to all students. (Applicable - có thể áp dụng được, phù hợp. Example: "This rule is not applicable to everyone." / "Quy định này không áp dụng được cho tất cả mọi người.") In my opinion, uniforms limit students’ self-expression. (Self-expression - sự thể hiện bản thân, sự tự thể hiện. Example: "Students should be allowed to express themselves through their clothing." / "Học sinh nên được phép thể hiện bản thân qua trang phục.") By wearing divergent clothes, students can show their creativity and unique style. (Divergent - khác biệt, đa dạng. Example: "She prefers to wear divergent outfits that express her personality." / "Cô ấy thích mặc những bộ trang phục khác biệt để thể hiện cá tính.")>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR

This rule is definitely harsh. (Rule - quy định. Example: "The school has a strict rule about lateness." / "Trường có quy định nghiêm ngặt về việc đi học trễ.") Those who break it by not wearing the uniform are required to pay a fine, which I think is a bit extreme. Luckily, I’ve never had to pay a fine for this. (Fine - tiền phạt. Example: "If you break the rules, you’ll have to pay a fine." / "Nếu bạn vi phạm quy định, bạn sẽ phải trả một khoản tiền phạt.")

I feel that a more flexible approach to the school dress code would allow students to feel more comfortable and confident. (Flexible - linh hoạt, dễ thay đổi. Example: "The company offers a flexible work schedule." / "Công ty cung cấp một lịch trình làm việc linh hoạt.")

In conclusion, while uniforms are meant to create a sense of unity, I believe it’s important to strike a balance between rules and allowing students to have more freedom in how they express themselves.

IV. Part 3

1. What are some rules that exist in schools or workplaces in your country?

In schools and workplaces in my country, there are numerous regulations in place to ensure order and productivity. (Regulations - quy định, luật lệ. Example: "The company has strict regulations for workplace conduct." / "Công ty có những quy định nghiêm ngặt về hành vi nơi làm việc.") In schools, students are expected to maintain punctuality and respect for teachers, with consequences for tardiness. (Consequences - hậu quả. Example: "One of the consequences of being late is detention." / "Một trong những hậu quả của việc đi học trễ là phải ở lại lớp sau giờ học.") Similarly, workplaces enforce rules regarding attendance, behavior, and dress codes, which are meant to create a professional atmosphere. (Dress codes - quy định trang phục. Example: "There is a formal dress code for all employees." / "Tất cả nhân viên đều phải tuân thủ quy định trang phục trang trọng.")

2. What are some examples of rules that exist in many families?

In many families, there are a few basic household rules that everyone must follow. (Household rules - quy định trong gia đình. Example: "In my house, we follow household rules about chores and curfews." / "Trong nhà tôi, chúng tôi tuân theo các quy định về công việc nhà và giờ giới nghiêm.") One common rule is the curfew that children must adhere to, ensuring they come home at a reasonable hour. (Curfew - giờ giới nghiêm. Example: "Teenagers often complain about curfew rules." / "Thanh thiếu niên thường phàn nàn về các quy định giờ giới nghiêm.") Another rule involves shared responsibilities like helping with household chores, which encourages teamwork and cooperation among family members. (Cooperation - sự hợp tác. Example: "Everyone must cooperate to maintain a clean home." / "Mọi người phải hợp tác để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ.")>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

3. How are people punished when they park a car in the wrong place?

When people park in the wrong place, they are often ticketed or fined by local authorities. (Ticketed - bị phạt, nhận vé phạt. Example: "I was ticketed for parking in a restricted area." / "Tôi bị phạt vì đậu xe ở khu vực cấm.") If they park in areas where parking is prohibited or in front of fire hydrants, they face penalties that can increase with each offense. (Penalties - hình phạt, tiền phạt. Example: "Repeated violations of parking rules may lead to higher penalties." / "Việc vi phạm quy định đậu xe nhiều lần có thể dẫn đến tiền phạt cao hơn.") In some cases, the car might even be towed, meaning it is removed by the authorities and taken to a designated area. (Towed - bị kéo đi, bị kéo xe. Example: "My car was towed because I parked in a no-parking zone." / "Xe của tôi bị kéo đi vì tôi đậu ở khu vực cấm đậu.") These punishments are meant to discourage illegal parking and maintain order in the city. (Order - trật tự. Example: "Parking regulations help maintain order on the streets." / "Các quy định đậu xe giúp duy trì trật tự trên các con phố.")

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE