Diễn đạt "ngắm cảnh" tiếng anh như thế nào (paraphrase động từ "watch")

· Vocabulary

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm cách Diễn đạt "ngắm cảnh" tiếng anh như thế nào (paraphrase động từ "watch")

1. admire the view

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I decided to stop to admire the view (Tôi quyết định ngừng lại để ngắm cảnh)

2. contemplate

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We stood contemplating moon-light scenery (Chúng tôi đứng ngắm cảnh đêm trăng)

3. enjoy a view

4. have a view of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I would like to have a view of the mountains (Tôi muốn ngắm cảnh núi)

5. sightsee (verb)

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • You don't need a car to sightsee in Oslo. 
  • In the summer, more people come to sightsee.

6. see the sight

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • They walk slowly to see the sight

7. enjoy the scenery

8. go sightseeing

9. see natural landscape

10. watch the sight

11. look at the scenery

12. feast one's eyes on a lovely view

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He feasts his eyes on a lovely view. (Anh ta say mê ngắm cảnh đẹp)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking