·
Bên cạnh hướng dẫn cách học IELTS LISTENING hiệu quả nên áp dụng và làm theo từng bước, IELTS TUTOR hướng dẫn Phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/ tiếng anh
1. Xét ví dụ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- boy /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
- coin /kɔɪn/: đồng tiền
- foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
- toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
- voice /vɔɪs/: giọng nói
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ
- oil /ɔɪl/: dầu
- boil /bɔɪl/: sôi, sự sôi
- toy /tɔɪ/: đồ chơi
- joy /dʒɔɪ/: sự vui mừng, hân hoan
- point /pɔɪnt/: điểm, vấn đề
- destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
- hoist /hɔɪst/: nhấc bổng lên, thang máy
- Boy’s toys are noisy /bɔɪz tɔɪz ər ‘nɔɪzi/
- Troy’s ploy was foiled /tʃɔɪz plɔɪ wəz fɔɪld/
- Those are coins, not toys. /ðəʊz ər kɔɪz nɒt tɔɪz/
- The boy pointed to the poison. /ðə bɔɪ pɔɪntd tə ðə ‘pɔɪzn/
- The spoiled boys destroy Floyd’s joy /ðə spɔɪld bɔɪz dɪˈstrɔɪ flɔɪdz dʒɔɪ/
2. Cách phát âm
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nguyên âm đôi /ɔɪ/ được tạo thành từ 2 nguyên âm đơn /ɔ:/ và /ɪ/, tức là phát âm /ɔ:/ sau đó đẩy nhanh phát âm tiếp /ɪ/
- Các bước phát âm như sau:
- Miệng hơi mở, đầu môi tròn, phần trước lưỡi áp sát xuống dưới, hàm dưới hạ xuống để tạo âm /ɔ:/
- Sau đó di chuyển lưỡi lên trên và ra phía trước, miệng mở rộng sang hai bên, hàm dưới nâng lên để tạo âm /ɪ/
3. Dấu hiệu nhận biết
3.1.“io” được phát âm là /ɔɪ/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- coin (n): đồng xu
- point (v): chỉ
- voice (n): giọng
- boil (v): luộc
- moist (adj): ẩm
- noisy (adj): ồn ào
- toilet (n): nhà vệ sinh
- poison (n): chất độc
- rejoice (v): vui, hoan hỉ
- disappointed (adj): thất vọng
3.2. “oy” được phát âm là /ɔɪ/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- boy (n): con trai
- toy (n): đồ chơi
- joy (n): niềm vui
- annoyed (adj): bị làm phiền
- royal (adj): (thuộc) hoàng gia
- oyster (n): con trai
- employer (n): người sử dụng lao động
- loyalty (n): sự trung thành
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE