Bên cạnh hướng dẫn cách PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR Tổng hợp bài giải câu hỏi IELTS SPEAKING PART 3 (Cam 3-17).
1. Developments in education
IELTS TUTOR hướng dẫn Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Developments in education" IELTS SPEAKING
2. A national education system
3. Different styles/methods of teaching and learning
4. People’s cinema-going habits nowadays
IELTS TUTOR lưu ý
5. Making a film or TV drama of real / fictional events
6. Censorship and the freedom of the film-maker / TV producer
7. The role of ceremony in our lives
8. Attitudes to marriage in your country
9. Events of national/global significance
10. How values can change
IELTS TUTOR lưu ý Câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "How values can change" IELTS SPEAKING
11. The consumer society
12. The consumer market
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "The consumer market" IELTS SPEAKING
13. Looking after historic places
14. The teaching of history at school
15. The social benefits of hobbies
16. Leisure time
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Leisure time" IELTS SPEAKING
17. Water-based leisure activities
18. The economic importance of rivers, lakes and the sea
19. The internet and communication
20. The internet and shopping
21. Famous people in your country
22. Being in the public eye
23. Music and young people
24. Music and society
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Music and society" IELTS SPEAKING
25. Qualities of friends
26. Other relationships
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Other relationships" IELTS SPEAKING
27. Purpose of festivals and celebration
28. Festivals and the media
29. Family similarities
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Family similarities" IELTS SPEAKING
30. Genetic research
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Genetic research" IELTS SPEAKING
31. Keeping fit and healthy
32. Health and modern lifestyles
33. Children's games
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Children's games" IELTS SPEAKING
34. Games and competition
35. Important choices
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Important choices" IELTS SPEAKING
36. Choices in everyday life
37. Family parties
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Family parties" IELTS SPEAKING
38. National celebrations
39. Ideas and education
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Ideas and education" IELTS SPEAKING
40. Ideas in the workplace
41. Competitions in school
42. Sporting competitions
43. Technology and housework
44. Technology in the workplace
45. Asking questions
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Asking questions" IELTS SPEAKING
46. Questionnaires in school
47. Restaurants
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Restaurants" IELTS SPEAKING
48. Producing Food
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Producing food" IELTS SPEAKING
49. Going to meetings
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Going to meetings" IELTS SPEAKING
50. International meetings
51. Friendship
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Friendship" IELTS SPEAKING
52. Influence of friends
53. Shopping at markets
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Shopping at markets" IELTS SPEAKING
54. Shopping in general
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Shopping in general" IELTS SPEAKING
55. Doing new things
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Doing new things" IELTS SPEAKING
56. Learning new things
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Learning new things" IELTS SPEAKING
57. Reasons for daily travel
58. Benefits of international travel
59. Helping other people in the community
60. Community Services
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Community Services" IELTS SPEAKING
61. Skills and abilities
62. Salaries for skilled people
63. Local business
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Local business" IELTS SPEAKING
64. People and business
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "People and business" IELTS SPEAKING
65. Relationships between parents and children
66. Children’s free-time activities
67. Owning things
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Owning things" IELTS SPEAKING
68. Possessions
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Possessions" IELTS SPEAKING
69. Different types of home
70. Finding a place to live
71. Reading and children
72. Reading for different purposes
73. Types of weather
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Types of weather" IELTS SPEAKING
74. Weather forecasts
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Weather forecasts" IELTS SPEAKING
75. Different types of TV programmes
76. TV advertising
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "TV advertising" IELTS SPEAKING
77. Arriving early
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Arriving early" IELTS SPEAKING
78. Being patient
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Being patient" IELTS SPEAKING
79. Watching films/movies
80. Theatre
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Theatre" IELTS SPEAKING
81. Money and young people
82. Money and society
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Money and society" IELTS SPEAKING
83. Different kinds of workplaces
84. The importance of work
85. Choosing work
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Choosing work" IELTS SPEAKING
86. Work-Life balance
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Work-Life balance" IELTS SPEAKING
87. Technology and education
88. Technology and society
89. Discussing problems with others
90. Communication skills at work
91. The internet
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "The internet" IELTS SPEAKING
92. Social media websites
93. Children and reading
94. Electronic books
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Electronic books" IELTS SPEAKING
95. Creating a nice home
96. Difficult jobs
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Difficult jobs" IELTS SPEAKING
97. Personal and career success
98. Shopping online
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Shopping online" IELTS SPEAKING
99. Online retail businesses
100. Staying in hotels
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Staying in hotels" IELTS SPEAKING
101. Working in a hotel
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Working in a hotel" IELTS SPEAKING
102. The culture of consumerism
103. Famous people today
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Famous people today" IELTS SPEAKING
104. Advantages of being famous
105. Science and the public
106. Scientific discoveries
107. Different kinds of tourist attraction
108. The importance of international tourism
109. Online review
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Online review" IELTS SPEAKING
110. Customer Service
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Customer Service" IELTS SPEAKING
111. Expensive Items
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Expensive Items" IELTS SPEAKING
112. Rich People
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Rich People" IELTS SPEAKING
113. Computer games
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Computer games" IELTS SPEAKING
114. Technology in the classroom
115. Neighbours
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Neighbours" IELTS SPEAKING
116. Facilities in cities
117. Visiting cities on holiday
118. The growth of cities
119. Public monuments
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Public monuments" IELTS SPEAKING
120. Architecture
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Architecture" IELTS SPEAKING
121. Arriving late
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Arriving late" IELTS SPEAKING
122. Managing study time
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Managing study time" IELTS SPEAKING
123. Reading newspapers
IELTS TUTOR hướng dẫn Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Reading newspapers" IELTS SPEAKING
124. The future of newspapers
125. Places that tourists visit
126. Being a tourist
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Being a tourist" IELTS SPEAKING
127. Celebrations for families and friends
128. Education in school
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Education in school" IELTS SPEAKING
129. Education after school
130. Food and society
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Food and society" IELTS SPEAKING
131. The role of advertising on television
132. The effects of films on society
133. Helping neighbours
IELTS TUTOR lưu ý Giải câu hỏi PART 3 & Từ vựng topic "Helping neighbours" IELTS SPEAKING
134. Jobs that involve helping people
135. Attitudes towards helping other people
136. Different types of shop
137. Customer service in shops
138. Shopping and society
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE