- Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas, thì hôm nay IELTS TUTOR sẽ tổng hợp các từ đồng âm thường gặp trong tiếng anh, việc học các từ đồng âm sẽ nâng cao thêm khả năng nghe, nói và kỹ năng phân biệt các keywords có trong bài thi IELTS.
- Từ đồng âm và từ đồng nghĩa có mối quan hệ mật thiết với nhau do đó các em xem thêm Cẩm nang từ đồng nghĩa trong IELTS mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn ở bài trước nhé.
I. Từ đồng âm trong Tiếng anh là gì?
IELTS TUTOR lưu ý:
- Từ đồng âm (Homophones) trong tiếng Anh là những từ có âm thanh giống nhau, nhờ vào hậu tố quan trọng “-phone” có nghĩa là âm thanh.
- Đây là những từ có âm giống nhau nhưng nghĩa và cách viết thường khác nhau.
IELTS TUTOR ví dụ:
- “two” và “too” cùng có phát âm là /tuː/. Tuy nhiên “two” có nghĩa là số hai, “too” nghĩa là cũng
- “brake” (v) và “break” (v) cùng có phát âm là /breɪk/. Tuy nhiên, brake là phanh, thắng lại; Còn break lại nghĩa là đập vỡ, làm vỡ
- “complement” (v) và compliment (v) cùng có phát âm là /ˈkɒmplɪment/. Tuy nhiên, complement có nghĩa bổ sung, bổ trợ, compliment có nghĩa là khen một ai đó. => IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "complement"
II. Phân biệt giữa homophone và homonym.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nhiều người thường nhầm lẫn giữa homophone và homonym vì chúng đều bắt đầu từ gốc homo-. Tuy nhiên, homonym nghĩa là 1 từ nhưng có nhiều nghĩa khác nhau. Còn homophone là chỉ những từ khác nhau nhưng có cách phát âm giống nhau.
IELTS TUTOR ví dụ:
- Homonym
- Bear: nghĩa là con gấu và chịu đựng. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt Born, Bear, bore & borne tiếng anh
- Interest: nghĩa là thích thú và lãi suất.
- Homophone
- Weight – Wait (/weɪt/) Cân nặng – Chờ =>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "weight" tiếng anh
- Bye – Buy (/baɪ/) Tạm biệt – Mua
III. Các loại từ đồng âm trong tiếng anh
1. Phân loại theo cấu tạo
a. Đồng âm toàn bộ
IELTS TUTOR lưu ý:
Đồng âm toàn bộ là từ có cùng chung cách phát âm, cách viết và từ loại tuy nhiên nghĩa lại không hoặc gần giống nhau.
IELTS TUTOR ví dụ:
- Seal (v/n): a design printed on paper by means of a stamp: đóng dấu/con dấu
- Seal (n): a sea animal: con hải cẩu
b. Đồng âm từng phần
IELTS TUTOR lưu ý:
Đồng âm từng phần trong tiếng Anh có thể giống nhau về cách viết hoặc cách phát âm nhưng về từ loại thì không giống nhau và có thể cũng sẽ không giống nhau về mặt ngữ nghĩa.
IELTS TUTOR ví dụ:
- Pail (noun) /peil/ – Pale (adj) /peil/: cái thùng - nhợt nhạt
2. Phân loại theo nghĩa
a. Theo nghĩa từ vựng (Lexical meaning)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các từ đồng âm loại này giống nhau về từ loại, khác nhau về nghĩa và không có mối tương quan nào với nhau. Tương tự như với tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều nét nghĩa khác nhau khi ghép các từ khác nhau ví dụ như: ngôi nhà, nhà báo, nhà văn.
IELTS TUTOR ví dụ:
- String: Mùa xuân, con suối,lò xo
- Play: Chơi, vở kịch => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "play" tiếng anh
- Letter: Lá thư, chữ cái
- Board: Boong tàu, ủy ban, tấm ván
b. Theo nghĩa ngữ pháp (Grammar meaning)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các từ đồng âm theo nghĩa ngữ pháp khác nhau về từ loại và có cách phát âm giống hoặc gần giống nhau.
IELTS TUTOR ví dụ:
- Work (verb) – word (noun) => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "work" tiếng anh
- Light (noun) – light (adjective)
IV. Một số cặp từ đồng âm tiếng Anh hay gặp nhất
1. Giới thiệu chung
- Ate VS Eight– /eɪt/
- Ate(v): Ăn (Quá khứ của eat)
- Eight (n): Số 8
- Bare VS Bear– /beə(r)/
- Bare(adj): Trần trụi
- Bear (n): Con gấu
- Buy VS By VS Bye – /baɪ/
- Buy (v): Mua
- By (prep): Bằng cách nào
- Bye(v): Tạm biệt
Brake VS Break – /breɪk/
- Break(v): đập vỡ, làm vỡ
- Brake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanh
Board VS Bored – /bɔːd/
- Board(n): Cái bảng
- Bored(adj): Nhàm chán
Billed VS Build – /bɪld/
- Billed (v): Lập hóa đơn (quá khứvà phân từ hai của Bill)
- Build(v): Xây dựng
Band VS Banned – /band/
- Band(n): Ban nhạc
- Banned(v): Cấm (quá khứ và phân từ hai của ban)
Cell VS Sell– /sel/
- Cell(n): Tế bào
- Sell(v): Bán hàng
CheckVS Cheque – /tʃek/
- Check(v): Kiểm tra
- Cheque(n): Ngân phiếu
Compliment VS Complement – /ˈkɒmplɪment/
- Compliment (v): Khen ai đó
- Complement(v) Bổ sung
Dear VS Deer– /dɪə(r)/
- Dear(adj): Thân ái
- Deer(n): Con nai
Dew VS Due –/djuː/
- Dew(n): Giọt sương
- Due(v): Đến hạn
Eye VS I – /aɪ/
- Eye(n): Mắt
- I (pronoun): Tôi
For VS Four – /fɔː(r)/
- For(adv): Cho cái gì
- Four(n): Số 4
FlourVS Flower – /ˈflaʊə(r)/
- Flour(n): Bột mì
- Flower(n): Bông hoa
FerryVS Fairy – /ˈferi/
- Ferry(n): Cái phà
- Fairy(n): Nàng tiên
Hear VS Here – /hɪə(r)/
- Hear(v): Nghe
- Here (prep): Ở đây
Hour VS Our – /ˈaʊə(r)/
- Hour(n): Giờ đồng hồ
- Our (pronoun): Của chúng ta
Hole VS Whole– /həʊl/
- Hole(n): Cái hố
- Whole (adj): Đầy đủ, nguyên vẹn
Hair VS Hare– /heər/
- Hair(n): Tóc
- Hare (n): Thỏ rừng
Knight VS Night – /naɪt/
- Knight (n): Hiệp sĩ
- Night (n): Đêm
Know VS No –/nəʊ/
- Know(v): Hiểu biết
- No (hạn định): Không
Mail VS Male– /meɪl/
- Mail(n/v): Thư điện tử / Gửi thư điện tử
- Male (n): Giới tính nam
Meat VS Meet– /mi:t/
- Meat(n): Thịt
- Meet (v): Gặp gỡ
Marry VS Merry – /ˈmær.i/
- Marry(v): Cưới
- Merry (adj): Vui vẻ
One VS Won –/wʌn/
- One(n): Số 1
- Won(v): Chiến thắng (quá khứ đơn và quá khứ phân từ của Win)
Pair VS Pear– /peə(r)
- Pair(n): Đôi
- Pear(n): Quả lê
RightVS Write – /raɪt/
- Right(adj): Đúng, Phải
- Write (v): Viết
Son VS Sun –/sʌn/
- Son(n): Con trai
- Sun (n): Mặt trời
SightVS Site– /saɪt/
- Sight(n): Tầm nhìn, cảnh
- Site (n): Vị trí, trang web
See VS Sea –/si:/
- See(v): Nhìn
- Sea (n): Biển
2. Các từ đồng âm từ A – G
IELTS TUTOR lưu ý:
Dưới đây là 12 cặp từ đồng âm bắt đầu từ A – G để các bạn tiện theo dõi và học thuộc. Chúng ta có thể thấy các từ này chỉ các phát âm là tương tự nhau, còn nghĩa và cách viết thì không giống nhau.
- Ate – Eight /eɪt/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Ăn (dạng quá khứ) – Số tám
- Bear – Bare /beə/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Chịu đựng – Trống rỗng
- Bean – Been /biːn/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Hạt đậu – Đã (PP của tobe)
- Blue – Blew /bluː/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Màu xanh – Thổi
- Boy – Buoy /bɔɪ/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Con trai – Cái phao
- Buy – Bye /baɪ/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Mua – Tạm biệt
- Clothes – Close /kləʊðz/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Quần áo – Đóng
- Deer – Dear /dɪə/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Con nai – Thân mến
- Disk – Disc /dɪsk/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Đĩa
- Fare – Fair /feə/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Tiền vé – Hội chợ
- Find – Fined /faɪnd/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Tìm thấy – Bị phạt
- For – Four /fɔː/; IELTS TUTOR dịch nghĩa: Cho – Số bốn
- Grown – Groan /grəʊn/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Tăng – Than vãn
3. Các từ đồng âm từ H – P
4. Các từ đồng âm từ S – W
IELTS TUTOR lưu ý:
- Scene – Seen /siːn/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Bối cảnh – Nhìn thấy
- Seam – Seem /siːm/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Đường may – Hình như
- See – Sea /siː/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Trông thấy – Biển
- Sight – Site /saɪt/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Thị giác – Địa điểm
- Some – Sum /sʌm/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Một số – Tổng
- Soul – Sole /səʊl/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Linh hồn – Duy Nhất
- Stair – Stare /steə/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Cầu thang – Nhìn chằm chằm
- Tea – Tee /tiː/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Trà – Áo phông
- Two – Too /tuː/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Hai – Quá
- Wait – Weight /weɪt/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Chờ đợi – Cân nặng
- Waive – Wave /weɪv/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Từ bỏ – Làn sóng
- Waste – Waist /weɪst/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Chất thải – Vòng eo
- Where – Wear /weə/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Ở đâu – Mặc
- Whole – Hole /həʊl/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Toàn bộ – Hố
- Witch – Which /wɪʧ/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Phù thủy – Người hoặc vật nào
- Wrap – Rap /ræp/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Bọc lại – Gõ
- Write – Right /raɪt/: IELTS TUTOR dịch nghĩa: Viết – Đúng
V. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa và từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
Trong ngữ pháp tiếng Anh còn có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa bên cạnh từ đồng âm. Vậy những từ này khác gì so với từ đồng âm khác nghĩa. Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu nhé:
- Từ đồng âm khác nghĩa: là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau hoàn toàn về nghĩa.
IELTS TUTOR lưu ý:Từ principal (n) và principle (n) cùng có phát âm là /ˈprɪnsəpl/. Tuy nhiên, principle là hiệu trưởng trường trung học; Còn principal lại mang nghĩa là nguyên lý.
- Từ đồng nghĩa: là những từ mang nét nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
IELTS TUTOR lưu ý:
Ngoài việc học các từ đồng âm này, các em cũng nên học thêm Từ và mẫu câu đồng nghĩa (synonyms) trong Tiếng Anh để hiểu rõ và áp dụng vào bài Tiếng Anh của mình được tốt hơn nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0