·
Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm Từ vựng Topic thường gặp IELTS LISTENING Section 1-2-3: Work & job interview
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong IELTS LISTENING section 1-2-3 thông thường sẽ gặp các bài nghe về Attending job interviews Tham gia phỏng vấn công việc hoặc thông tin trao đổi về công việc
I. Looking for a job
Job hunting
- Inexperienced
- Opportunity
- Want ads
- Unemployment
- Position
- Wage
- Opening/vacancy
- Full-time job
- Part-time job
- Inquiry
- Do odd jobs
- IELTS TUTOR giải thích: ở đây có nghĩa là chạy việc vặt
- Consult
- Resume
- Application letter
- Fire
- Hire
- Recruit
- Interview
- Job-hopping
- Interviewee
- Take over
- Interviewer
- Appointment
- Impression
- Confident
- Turn down
- Have no match for…
- IELTS TUTOR giải thích có nghĩa là không phù hợp
II. Works and jobs (các loại công việc)
- occupation, profession, designer, decorator, architect, engineer, manager, waitress, waiter, teacher, vacancy, professor, specialist, psychologist، volunteer, freelance, secretary, craftsman ,work experience, curriculum vitae, mail address, receptionist, pilot, guard, flight attendant, lecturer, office assistant, clerk, accountant, cashier, captain
III. Working in a business
- On business
- Be involved in
- Appointment
- In charge of
- Client
- IELTS TUTOR có hướng dẫn phân biệt CUSTOMERS VÀ CLIENTS
- Compromise
- Get along with
- Proposal
- Assistance
- Branch
- Cooperation
- Transaction
- Bid
- Transfer
IV. Workplaces (nơi làm việc)
1. Tổng quan
- clinic, dentist, reception, appointment, staff selection, colleague, workshop, showroom, information desk, employer, employment, unemployed, technical cooperation, team leaders, stress, ability, vision, confidence, employee, internship
2. Facility
V. Business Attitude
- Attitude
- Personality
- Overwork
- Determined
- Các từ vựng về tính cách con người IELTS TUTOR có hướng dẫn kĩ
- Forgetful
- Diligent
- Wear out
- Perseverance
- Hang on
- Workaholic
- Workload
- Struggle
- Continuous exploration
- Hard-working
VI. Work Performance
- Recognition
- Tribute
- Achievement
- Pioneer
- Contribution
- Blaze a trail
- Symbol
- Legend
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE