Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8, IELTS TUTOR hướng dẫn Phát âm nguyên âm o dài /ɔː/ tiếng anh
1. Xét ví dụ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
|
- It's all wrong. /ɪts ɔːl rɔːŋ/
- Is Paul's hair long or short? /ɪz pɔːlz heər lɔːŋ ɔːr ʃɔːrt/
- How much does coffee cost? /haʊ mʌtʃ dəz ˈkɔːfi kɔːst/
- What is the reward for the lost dog? /wɑːt ɪz ðə rɪˈwɔːrd fər ðə lɔːst dɔːɡ/
- George talked to Corey at the airport. /dʒɔːdʒ tɔːkt tə 'kɔːri ət ði ˈerpɔːrt/
2. Cách phát âm /ɔː/ (nguyên âm o dài)
- Bước 1: Hạ quai hàm, hơi tròn môi
- Bước 2: Hơi nâng lưỡi, lưỡi kéo về phía sau
- Bước 3: Phát âm âm /ɔː/
IELTS TUTOR Lưu ý:
- Âm /ɔː/ là nguyên âm dài, bạn sẽ phải kéo dài âm ra
- Phát âm như âm o tiếng việt nhưng kéo dài ra
3. Nhận biết các nguyên âm phát âm là /ɔː/
3.1. "a" được phát âm là /ɔː/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "ll"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- tall /tɔːl/ cao
- call /kɔːl/ cuộc gọi
- IELTS TUTOR giải thích: ở đây âm a đứng trước ll nên như IELTS TUTOR đã hướng dẫn ở trên chỗ này a sẽ đọc o dài ɔː
- small /smɔːl/ nhỏ bé
- fall /fɔːl/ rơi, ngã
- ball /fɔːl/ quả bóng
- hall /hɔːl/ hội trường, phòng họp lớn
- wall /wɔːl/ bức tường
- stall /stɔːl/ sạp hàng, quán hàng
- squall /skwɔːl/ hét lên
- Ngoại lệ: shall /ʃæl/sẽ
3.2. "o" thường được phát âm là /ɔː/ trong từ có or+phụ âm
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- born /bɔːn/ sinh ra
- corpse /kɔːps/ xác chết
- horn /hɔːn/ còi xe
- lord /lɔːd/ lãnh chúa
- IELTS TUTOR giải thích: ở đây or đứng trước d là phụ âm nên như IELTS TUTOR đã hướng dẫn ở trên chỗ này o sẽ đọc o dài ɔː
- north /nɔːθ/ phương bắc
- pork /pɔːk/ thịt lợn
- sort /sɔːt/ thứ, loại
- thorn /θɔːn/ cái sừng
- adorn /ə’dɔːn/ trang hoàng, tô điểm
- corner /’kɔːnə/ góc, chỗ góc
- corpulent /’kɔːpjulənt/ mập mạp, béo phệ
- fortify /’fɔːtɪfaɪ/ củng cố, làm mạnh thêm
- hormone /’hɔːməʊn/ hooc môn
- mordant /’mɔːdənt/ chua cay (lời nói)
- morning /’mɔːnɪŋ/ buổi sáng
- portable /’pɔːtəbl/ di động, có thể mang theo
- portrait /’pɔːtrət/ chân dung
3.3. "au" thường được phát âm là /ɔː/ trong một số trường hợp như:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- fault /fɔːlt/ lỗi lầm, điều sai lầm
- haunt /hɔːnt/ ám ảnh, hay lui tới
- launch /lɔːntʃ/ hạ thủy (một chiếc tàu)
- audience /’ɔːdiəns/ thính giả
- daughter /’dɔːtə(r)/ con gái(trong gia đình)
- naughty /’nɔːtɪ/ hư, xấu nết
- laundry /’lɔːndrɪ/ tiệm giặt ủi
- maunder /’mɔːndə(r)/ nói huyên thuyên, lung tung
3.4. "aw" thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có tận cùng là aw hay aw+phụ âm
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- awful /’ɔːfəl/ khủng khiếp, hãi hùng
- awkward /’ɔːkwəd/ vụng về
- bawl /bɔːl/ kêu, la lớn
- bawdy /’bɔːdɪ/ tục tĩu
- crawl /krɔːl/ bò, bò lê
- IELTS TUTOR lưu ý: aw trong từ này đứng trước l là phụ âm nên như quy tắc IELTS TUTOR hướng dẫn ở trên sẽ được đọc là o dài
- draw /drɔː/ kéo, lôi
- law /lɔː/ luật pháp
- dawn /dɔːn/ buổi bình minh
- tawny /’tɔːnɪ/ hung hung (màu sắc)
- mawkish /’mɔːkɪʃ/ nhạt nhẽo, ủy mị
3.5. "oa" được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước "r"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
horse | /hɔːs/ | (n) con ngựa |
pork | /pɔːk/ | (n) thịt lợn |
torch | /tɔːtʃ/ | (n) ngọn đuốc |
lord | /lɔːd/ | (n) chúa tể |
immortal | /ɪˈmɔː.təl/ | (adj) bất diệt, sống mãi |
horrible | /ˈhɒr.ə.bəl/ | (adj) khủng khiếp |
before | /bɪˈfɔːr/ | (adv; prep) trước |
normal | /ˈnɔː.məl/ | (adj) bình thường |
short | /ʃɔːt/ | (adj) ngắn |
story | /ˈstɔː.ri/ | (n) câu chuyện |
editorial | /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ | (adj) thuộc công tác biên tập, xuất bản (báo) |
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE